Thực đơn
Hellenic Football League 2013–14 Division One EastSố trận đấu | 49 |
---|---|
Số bàn thắng | 206 (4,2 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Anaclet Odhiambo (AFC Hinksey) 10 |
Chiến thắng sân nhà đậm nhất | AFC Hinksey 9–0 Woodley Town – 10 tháng 8 năm 2013 |
Chiến thắng sân khách đậm nhất | Rayners Lane 0–6 AFC Hinksey – 14 tháng 9 năm 2013 |
Trận có nhiều khán giả nhất | 125 (Chinnor v Rayners Lane) – 10 tháng 8 năm 2013 |
Trận có ít khán giả nhất | 21 (Milton United v Henley Town) – 14 tháng 9 năm 2013 |
Division One East bao gồm 12 đội thi đấu mùa trước cùng với 2 đội bóng mới:
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milton United (C) (P) | 26 | 18 | 4 | 4 | 61 | 22 | +39 | 58 | Lên chơi tạiHellenic Premier Division 2014–15 |
2 | Wokingham & Emmbrook | 26 | 16 | 5 | 5 | 66 | 45 | +21 | 53 | |
3 | AFC Hinksey | 25 | 16 | 3 | 6 | 72 | 32 | +40 | 51 | Bỏ giải và giải thể |
4 | Headington Amateurs | 26 | 15 | 6 | 5 | 54 | 35 | +19 | 51 | |
5 | Penn & Tylers Green | 26 | 13 | 4 | 9 | 63 | 48 | +15 | 43 | |
6 | Chalfont Wasps | 25 | 13 | 2 | 10 | 49 | 40 | +9 | 41 | |
7 | Henley Town | 26 | 11 | 3 | 12 | 52 | 53 | −1 | 36 | |
8 | Chinnor | 26 | 10 | 5 | 11 | 54 | 42 | +12 | 35 | |
9 | Rayners Lane | 26 | 10 | 5 | 11 | 48 | 52 | −4 | 35 | |
10 | Burnham Reserves | 26 | 11 | 1 | 14 | 39 | 58 | −19 | 34 | |
11 | Maidenhead United Dự bị | 26 | 8 | 7 | 11 | 46 | 55 | −9 | 31 | |
12 | Didcot Town Reserves | 26 | 7 | 2 | 17 | 44 | 69 | −25 | 23 | |
13 | Finchampstead | 26 | 5 | 1 | 20 | 45 | 61 | −16 | 16 | |
14 | Woodley Town | 26 | 3 | 2 | 21 | 22 | 103 | −81 | 11 | Được hủy sự xuống hạng |
Cập nhật đến ngày 1 tháng 5 năm 2014
Nguồn: Football Mitoo
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
S.nhà ╲ S.khách | AFH | BRN | CHA | CHI | DID | FIN | HEA | HEN | MAI | MIL | PTG | RAL | WOE | WOO |
AFC Hinksey | 7–2 | 0–0 | 3–1 | 3–0 | 2–0 | 0–1 | 7–3 | 3–3 | 0–1 | 2–1 | 3–1 | 0–2 | 9–0 | |
Burnham Reserves | 1–2 | 2–5 | 0–3 | 2–0 | 1–0 | 0–4 | 4–0 | 0–2 | 3–0 | 0–2 | 3–4 | 4–2 | 3–2 | |
Chalfont Wasps | 0–3 | 1–0 | 4–3 | 5–1 | 3–1 | 3–1 | 3–1 | 1–3 | 1–0 | 1–2 | 0–1 | 1–3 | 2–0 | |
Chinnor | 0–1 | 2–1 | 3–0 | 3–0 | 2–0 | 1–4 | 3–2 | 6–1 | 0–2 | 2–3 | 0–2 | 1–1 | 4–0 | |
Didcot Town Reserves | 3–2 | 3–0 | 0–3 | 2–2 | 2–6 | 1–2 | 1–1 | 3–2 | 2–3 | 1–0 | 3–1 | 5–4 | 8–2 | |
Finchampstead | 3–6 | 2–3 | 3–1 | 0–3 | 4–1 | 1–3 | 0–2 | 0–0 | 0–3 | 1–2 | 2–3 | 2–3 | 8–0 | |
Headington Amateurs | 1–1 | 3–0 | 2–0 | 4–4 | 1–0 | 2–1 | 2–0 | 6–1 | 1–2 | 6–3 | 0–0 | 2–1 | 1–1 | |
Henley Town | 4–2 | 0–1 | 2–3 | 3–0 | 3–2 | 4–2 | 1–2 | 1–3 | 2–2 | 2–1 | 2–1 | 4–5 | 2–1 | |
Maidenhead United Dự bị | 0–2 | 2–3 | 1–1 | 1–0 | 6–1 | 2–1 | 4–1 | 1–4 | 1–1 | 4–6 | 3–2 | 1–1 | 0–0 | |
Milton United | 1–0 | 0–1 | 1–1 | 0–0 | 3–0 | 2–1 | 5–1 | 3–0 | 4–1 | 1–0 | 1–0 | 7–0 | 5–2 | |
Penn & Tylers Green | 1–3 | 4–1 | 0–3 | 3–2 | 1–0 | 4–3 | 2–2 | 0–0 | 2–0 | 2–6 | 3–3 | 6–0 | 3–0 | |
Rayners Lane | 0–6 | 2–2 | 2–1 | 2–2 | 6–4 | 0–2 | 1–1 | 2–3 | 2–1 | 0–1 | 3–1 | 1–3 | 3–1 | |
Wokingham & Emmbrook | 2–2 | 6–0 | 5–1 | 3–0 | 2–0 | 4–1 | 2–0 | 2–0 | 2–2 | 1–0 | 2–2 | 3–1 | 3–1 | |
Woodley Town | 1–3 | 0–2 | 0–5 | 0–7 | 2–1 | 3–1 | 0–1 | 0–6 | 2–1 | 2–7 | 0–9 | 1–5 | 1–4 |
Cập nhật lần cuối: ngày 1 tháng 5 năm 2014.
Nguồn: Football Mitoo
1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.
Thực đơn
Hellenic Football League 2013–14 Division One EastLiên quan
Hellenic Football League 2013–14 Hellenic Football League 2012–13 Hellenic Football League 2014–15 Hellenic Football League 2015–16 Hellenic Football League Hellenic Football Federation HellenisticTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hellenic Football League 2013–14 http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/FixtResMonth.cfm?TblN... http://www.football.mitoo.co/LeagueTab.cfm?TblName... http://www.football.mitoo.co/LeagueTab.cfm?TblName...